Có 2 kết quả:
岁序 suì xù ㄙㄨㄟˋ ㄒㄩˋ • 歲序 suì xù ㄙㄨㄟˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
succession of seasons
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
succession of seasons
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0